English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | phổ thông
|
| English | Adjectivesnormal Nouns |
| Example |
Đây là loại xe hơi phổ thông.
This is a common type of car.
|
| Vietnamese | hạng phổ thông
|
| English | Nounseconomy class |
| Example |
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
|
| Vietnamese | hạng phổ thông đặc biệt
|
| English | Nounspremium economy class |
| Example |
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
|
| Vietnamese | trường trung học phổ thông
|
| English | Nounshigh school |
| Example |
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.