Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phổ thông" 1 hit

Vietnamese phổ thông
button1
English Adjectivesnormal
Nouns
Example
Đây là loại xe hơi phổ thông.
This is a common type of car.

Search Results for Synonyms "phổ thông" 3hit

Vietnamese hạng phổ thông
button1
English Nounseconomy class
Example
mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
button1
English Nounspremium economy class
Example
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
Vietnamese trường trung học phổ thông
button1
English Nounshigh school
Example
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.

Search Results for Phrases "phổ thông" 4hit

mua vé hạng phổ thông
Buy an economy class ticket
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.
Đây là loại xe hơi phổ thông.
This is a common type of car.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z